Hạng vừa
PK 18500 Performance
PK 18500 Performance
Lý tưởng cho hoạt động bốc dỡ các kiện hàng và máy móc xây dựng, PK 18500 Performance nổi bật nhờ độ tin cậy và tính linh hoạt.
Ba mức khẩu độ chân chống với 5 mức chiều dài cần mở rộng thủy lực làm cho sản phẩm trở thành thiết bị làm việc hoàn hảo cho một loạt nhiệm vụ đa dạng.
Hình ảnh và video
Mô men nâng cực đại | 18.3 mt |
Sức nâng tối đa | 8000 kg |
Tầm với thủy lực lớn nhất | 14.6 m |
Tầm với lớn nhất (với cần phụ fly-jib) | 18.8 m |
Góc xoay | 400° |
technicaldata.loadercrane_slewingtorque1_mt | 2.4 mt |
technicaldata.loadercrane_StabilizerSpread_string | 4.8 m |
Không gian lắp đặt cần thiết | 0.88 m |
Chiều rộng cẩu khi gập gọn | 2.50 m |
Áp suất làm việc tối đa | 300 bar |
Công suất máy bơm khuyến nghị | 45 - 65 l/min |
Trọng lượng cẩu tiêu chuẩn | 2117 kg |
Sản phẩm được giới thiệu này là một phần của trang bị tùy chọn và có thể không tương thích với phiên bản tiêu chuẩn. Các quy định cụ thể theo quốc gia phải được tuân thủ. Kích thước có thể thay đổi tùy thuộc vào việc thay đổi thông số kỹ thuật, các lỗi và dịch thuật sai.
Mô men nâng (mt) | Tầm với (m) | Góc xoay (°) | Mô men xoay (mt) | Áp suất (MPa) | Công suất bơm (l/min) | Trọng lượng cẩu | Chiều cao cẩu | Chiều rộng cẩu | Chiều rộng lắp đặt | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17.9 | 8.2 | 400 | 2.30 | 30.0 | 45-65 | 2117 | 2300 | 2500 | 873 | |
17.4 | 10.3 | 400 | 2.30 | 30.0 | 45-65 | 2253 | 2300 | 2500 | 873 | |
17.0 | 12.4 | 400 | 2.30 | 30.0 | 45-65 | 2374 | 2300 | 2500 | 940 | |
16.6 | 14.6 | 400 | 2.30 | 30.0 | 45-65 | 2490 | 2300 | 2500 | 1022 |
Tầm với nêu trên được đặt trong điều kiện cần đặt ở góc 20°, vì vậy không phải ở mức tầm với tối đa. Khi sử dụng thêm các đốt dầm không thủy lực, tải hàng trên biểu đồ phải được trừ đi trọng lượng của các đốt dầm này.